Fusaka là gì và khi nào được kích hoạt
Fusaka là đợt nâng cấp hard-fork kế tiếp của Ethereum, dự kiến được kích hoạt trên mainnet vào ngày 3 tháng 12 năm 2025. Đây là bản hard fork lớn thứ hai trong năm, sau Pectra vào tháng 5. Fusaka đánh dấu bước chuyển từ các thay đổi “bề mặt” sang cải thiện sâu nền tảng mạng lưới, nhằm phục vụ cho tương lai mở rộng quy mô quy mô lớn.
Những cải tiến công nghệ cốt lõi
Fusaka tích hợp nhiều đề xuất nâng cấp (EIP) tập trung cải thiện hạ tầng cốt lõi:
- PeerDAS (EIP-7594): cơ chế mới giúp validator chỉ cần xác minh ngẫu nhiên một phần nhỏ dữ liệu blob từ các rollup thay vì phải tải toàn bộ. Điều này giảm đáng kể băng thông và yêu cầu lưu trữ cho node, mở đường cho tăng mạnh dung lượng dữ liệu mà không đòi hỏi phần cứng quá cao.
- Cơ chế Blob Parameter Only (BPO) forks (EIP-7892): cho phép điều chỉnh các tham số blob — như dung lượng, phí — một cách linh hoạt qua các hard fork nhỏ thay vì một lần nâng cấp lớn, giúp mạng lưới thích ứng dần với nhu cầu ngày càng tăng.
- Tăng giới hạn gas và kích thước block: Fusaka nâng ngưỡng gas block từ ~ 45 triệu lên mức cao hơn, đồng thời giới hạn gas cho mỗi giao dịch để tránh giao dịch “nặng” chiếm hết block. Cùng với đó là giới hạn block size nhằm giảm rủi ro tấn công DoS. Nhờ đó Ethereum có thể hỗ trợ nhiều giao dịch và hợp đồng phức tạp hơn mà vẫn bảo đảm ổn định cho node thường.
Bên cạnh đó, một số EIP khác hướng tới cải thiện trải nghiệm người dùng và phát triển: hỗ trợ chữ ký theo chuẩn P-256 (giúp ví dùng passkey hoặc bảo mật thiết bị dễ hơn), opcode mới để tối ưu các phép tính phức tạp, và khả năng xóa bỏ (“prune”) dữ liệu cũ để giảm dung lượng đồng bộ của node.
Tác động đối với người dùng, rollup, validator & hệ sinh thái
Bản nâng cấp Fusaka mở ra nhiều lợi ích rõ rệt cho mọi bên tham gia hệ sinh thái Ethereum:
- Với mạng Layer-2 (rollup) và ứng dụng phi tập trung: dung lượng blob lớn hơn và cơ chế PeerDAS giúp data được lưu trữ và xử lý hiệu quả hơn — nghĩa là phí giao dịch và phí dữ liệu có thể giảm mạnh, qua đó làm cho giao dịch trở nên rẻ hơn và nhanh hơn.
- Đối với validator và node-operator cá nhân: nhờ giảm yêu cầu băng thông và lưu trữ, việc vận hành node trở nên nhẹ nhàng hơn, dễ gia nhập hơn — giữ vững tính phi tập trung của mạng.
- Với người dùng cuối: trải nghiệm giao dịch trở nên mượt mà hơn, đặc biệt khi mạng bị tải cao; chi phí gas trở nên ổn định, nhất là khi sử dụng các rollup.
Đối với tương lai dài hạn, Fusaka là bước mở đầu để Ethereum tiến tới “ngăn xếp modular” (modular stack) có khả năng xử lý hơn 100.000 giao dịch mỗi giây khi cộng với Layer-2 — biến Ethereum thành nền tảng đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu toàn cầu, mà vẫn giữ được nguyên tắc phân quyền và bảo mật.
Fusaka trong lộ trình dài hạn của Ethereum
Fusaka là mảnh ghép nối tiếp sau các bản nâng cấp lớn trước đó như The Merge, Shapella, Dencun và Pectra — mỗi bản đều đóng góp một phần trong lộ trình mở rộng đầy tham vọng của Ethereum, bao gồm các giai đoạn mã hóa là Surge, Verge, Purge và tương lai là Splurge. Fusaka lần đầu tiên tác động đồng thời lên nhiều trụ cột: mở rộng dữ liệu rollup (Surge), cải thiện đồng bộ và lịch sử (Verge & Purge), đồng thời nâng cấp trải nghiệm người dùng.
Nhờ vậy, Fusaka chuyển Ethereum từ các bản nâng cấp đơn lẻ sang một chương trình mở rộng có quy mô và định hướng rõ ràng — hướng tới modular, hiệu suất, và khả năng mở rộng dài hạn.
Kết luận
Fusaka không chỉ là một bản hard fork đơn lẻ — nó là một bước chuyển lớn, đánh dấu khi Ethereum bắt đầu nghiêm túc biến mình thành nền tảng blockchain quy mô toàn cầu, có thể chịu tải hàng chục ngàn giao dịch mỗi giây, với chi phí và tốc độ phù hợp cho người dùng và nhà phát triển. Với PeerDAS, BPO forks, giới hạn gas & block được cải thiện, Ethereum — và toàn bộ hệ sinh thái rollup quanh nó — đang được trang bị nền tảng mạnh mẽ để phát triển bền vững, mở ra một kỷ nguyên mới cho blockchain. Tuy nhiên, để thành công thực sự, cộng đồng cần theo dõi kỹ lộ trình blob tăng dần, hiệu suất rollup, và việc phân bổ công bằng giữa các node — tất cả đều là những yếu tố quyết định đến mức độ phân quyền và ổn định lâu dài của mạng.





